|
Tên tàu |
Loại tàu |
Quốc tịch |
Trọng tải |
Năm đóng |
Nơi đóng |
Giá bán |
Ngày đăng |
Container |
Container (hatchless) |
NTH |
20.027T at 9.02m |
07/93 |
VEROLME SCHEEPSWERF NETHERLANDS |
4-5 M USD |
23/07/2009 |
CARRIER |
BULK CARRIER |
PANAMA |
43,609 MT ON 11.319M |
1985 |
TSUNEISHI CO., LTD. IN JAPAN |
8.1 M USD |
23/07/2009 |
TANKER |
Oil tanker(F.A) |
KR |
2.527 M/T |
DATE OF LAUNCH:1993 |
KR |
1.5 M USD |
23/07/2009 |
CARRIER |
BULK CARRIER |
KR |
47623 T |
BUILT:1983 |
KOREA |
(5.4M USD increased to)5.9M USD |
23/07/2009 |
CARRIER |
BULK CARRIER |
PANAMA FLAG |
25,057 DWT |
BLT 1982 |
KOREA |
2.2 M USD |
23/07/2009 |
GEARED BULKCARRIER |
BULKCARRIER ESP |
PANAMA |
45734 DWT |
OCT 1994 |
TSUNEISHI SHIPBUILDING,JAPAN |
agreement |
23/07/2009 |
FLOATING CRANE |
Ship type BARGE |
KR |
5,220 |
09. Dec 2008 |
Shipbuilder YULIM CO,GAMCHEON |
expected 24 M USD |
18/07/2009 |
MV JIANG NING GUAN |
G.CARGO |
CHINESE FLAG |
5,593 DWT ON 6.763 M |
BLT OCT 1984, JAPAN |
Japan built |
AGREEMENT |
04/07/2009 |
MV:Iran Shalamcheh-ex |
cont/mppt |
Flag IRN |
DWT 4,048 on 5.81m |
Built 1990 |
Australian Wa |
as brokers try rgn usd 2.5mil |
04/07/2009 |
MT TBN |
Oil / Chemical Tanker |
JAPAN |
Deadwait 5667TDW on 6.515m |
Built 01/2008 Japan |
JAPAN |
agreement |
23/06/2009 |
TBN |
Chem Tanker<7000 |
Korea |
DWT/d : 1,127 MT on 3.9 M |
1991 in SHITANOE S/B, Japan |
SHITANOE S/B, Japan |
OFFER Million USD |
23/06/2009 |
KHANH CUONG 27 |
GENERAL CARGO SHIP |
VIET NAM |
3232,80MT |
2008 |
NAM DINH,VIET NAM |
1.300.000 USD |
18/06/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|