|
Địa chỉ |
321 Da Nang str, Ngo Quyen Dist, Hai Phong city, Viet Nam |
Điện thoại |
+84-31-3796706 |
Fax |
+84-31-3796705 |
|
|
Số đt di động |
+84-936261926 |
Email |
broker@fijocoship.com |
Website |
www.fijocoship.com |
|
|
Tên tàu: MV JIANG NING GUAN |
|
Loại tàu |
G.CARGO |
Số IMO/Hô hiệu |
|
Quốc tịch |
CHINESE FLAG |
Cảng đăng ký |
CHINESE FLAG |
Năm đóng |
BLT OCT 1984, JAPAN |
Trọng tải |
5,593 DWT ON 6.763 M |
Nơi đóng |
Japan built |
Mớn nước |
|
Hầm hàng |
2 HO-2 HA GRAIN 7281.79 CBM |
Nắp hầm hàng |
SINGLE PULL FOLDING HATCH COVERS |
|
|
Tổng dung tích |
GT-NT 4107-2059 |
Dung tích thực |
GT-NT 4107-2059 |
Chiều dài tàu |
LOA 103.5 M |
Chiều rộng tàu |
BREADTH 16.4 M |
Chiều cao mạn |
5,593 DWT ON 6.763 M |
Đăng kiểm |
CCS CLASS |
Tốc độ |
12.5 KNOTS ON ABT 7.9 T-D (IFO 180 CST) |
Công suất máy chính |
M-E B&W 6L35MC 2580 KW AT 190 RPM |
Cần cẩu |
geared,CRANES 2x5T,2x10T |
Giá bán |
AGREEMENT |
|
Thông tin thêm:
following IACS classed, geared, Japan built Sid for sale, MV "JIANG NING GUAN"
CHINESE FLAG 5,593 DWT ON 6.763 M BLT OCT 1984, JAPAN CCS CLASS LOA 103.5 M BREADTH 16.4 M GT-NT 4107-2059 2 HO-2 HA GRAIN 7281.79 CBM SINGLE PULL FOLDING HATCH COVERS HATCH SIZE NO.1-2: 20.3 x 8.0M CRANES 2 x 5T, 2 x 10T M-E B&W 6L35MC 2580 KW AT 190 RPM 12.5 KNOTS ON ABT 7.9 T-D (IFO 180 CST) A-E YANMAR 264 KW, 750 RPM X 3 SETS
two sister vessels also available, all vsls trading Far East
pleased to hear,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|