Chủ tàu: MarineDigital Co. Ltd. |
|
Địa chỉ |
602Greenplaza B/D,303-14,Junghwa 3-dong,Jungnang-gu,Seoul,Korea |
Điện thoại |
+82 2 966 6701 |
Fax |
+82 2 966 6703 |
|
|
Số đt di động |
+82 11 733 7328 |
Email |
|
Website |
|
|
|
|
Loại tàu |
Chem Tanker<7000 |
Số IMO/Hô hiệu |
Oil/Chemical Tanker(IMO III) |
Quốc tịch |
Korea |
Cảng đăng ký |
Korea |
Năm đóng |
1991 in SHITANOE S/B, Japan |
Trọng tải |
DWT/d : 1,127 MT on 3.9 M |
Nơi đóng |
SHITANOE S/B, Japan |
Mớn nước |
|
Hầm hàng |
|
Nắp hầm hàng |
|
|
|
Tổng dung tích |
GRT/GRT on ITC/NRT : 498/740/375 Tons |
Dung tích thực |
GRT/GRT on ITC/NRT : 498/740/375 Tons |
Chiều dài tàu |
63.7 M |
Chiều rộng tàu |
10.3 M |
Chiều cao mạn |
4.5 M |
Đăng kiểm |
KR / ESP Product/III (FBC) 2G 1.2SG(IBC) |
Tốc độ |
Service Speed : 12.0Knots in Laden at NCR |
Công suất máy chính |
|
Cần cẩu |
|
Giá bán |
OFFER Million USD |
|
Thông tin thêm:
Oil/Chemical Tanker(IMO III)
DWT/d : 1,127 MT on 3.9 M Built : 1991 in SHITANOE S/B, Japan Flag : Korea Class : KR / ESP Product/III (FBC) 2G 1.2SG(IBC) Navigation Area : Great Coastal (Limited International) GMDSS : A1+A2+A3 Last SS / DD due : May 2007 / May 2010 GRT/GRT on ITC/NRT : 498/740/375 Tons LOA/LBP/B/D : 63.78/60.01/10.3/4.5 Meters TPC : 5.16 Tons Cargo Tanks : 8 Tanks / Zinc Coated / Coiless Cargo capacity : Total 1,359 M3 Cargo Pumps : Screw type, 600 M3/HR x 2 Sets Cargo Lines, Hatches & Manifold : SUS304 Venting System : Incorporating High Velocity + P/V M/E : Hanshin 6LH28RG, 1600PS/380RPM Generators : 2 x AC 150kVA 225VOLT Shaft Generator : Fitted Service Speed : 12.0Knots in Laden at NCR
Trading Far East Asia, mainly Korea where can be inspected. Prompt delivery can be arranged.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|