|
Địa chỉ |
321 Da Nang Str, Ngo Quyen Dist, Hai Phong city, Viet Nam |
Điện thoại |
+84-31-3796706 |
Fax |
+84-31-3796705 |
|
|
Số đt di động |
+84-936261926 |
Email |
maritime@fijocoship.com |
Website |
http://www.fijocoship.com |
|
|
Tên tàu: GEARED BULKCARRIER |
|
Loại tàu |
BULKCARRIER ESP |
Số IMO/Hô hiệu |
|
Quốc tịch |
PANAMA |
Cảng đăng ký |
PANAMA |
Năm đóng |
OCT 1994 |
Trọng tải |
45734 DWT |
Nơi đóng |
TSUNEISHI SHIPBUILDING,JAPAN |
Mớn nước |
ON 11.62M DRAFT |
Hầm hàng |
HOLDS / HATCHES:5/5 |
Nắp hầm hàng |
HOLDS / HATCHES:5/5 |
|
|
Tổng dung tích |
GRT :26059 |
Dung tích thực |
NRT:14880 T |
Chiều dài tàu |
LOA :185.74 |
Chiều rộng tàu |
Lbp x B x D:177.00 x 30.40 x 16.50 M |
Chiều cao mạn |
|
Đăng kiểm |
CLASS:NK,NS*MNS*CHG MPP LSA RCF M0 |
Tốc độ |
|
Công suất máy chính |
MAIN ENGINE: B&W 6S50MC, 7171 KW @ 120 RPM |
Cần cẩu |
GEAR:CRANES,25T SWLx4 |
Giá bán |
agreement |
|
Thông tin thêm:
GEARED BULKCARRIER
45734 DWT ON 11.62M DRAFT BUILT: OCT 1994, BY TSUNEISHI SHIPBUILDING, JAPAN FLAG: PANAMA CLASS: NK, NS* MNS* CHG MPP LSA RCF M0 BULKCARRIER ESP LAST / NEXT DRYDOCK: AUG 2007 / AUG 2009 LAST / NEXT SPECIAL SURVEY: SEPT 2004 / AUG 2009 LOA / Lbp x B x D: 185.74 / 177.00 x 30.40 x 16.50 M GRT / NRT: 26059 / 14880 T GRAIN / BALE: 57175 / 55560 M3 HOLDS / HATCHES: 5 / 5 GEAR: CRANES, 25T SWL x 4 MAIN ENGINE: B&W 6S50MC, 7171 KW @ 120 RPM LDT: 7447 T PRICE: WE CAN GUIDE ON PRICE, WITH DD & SS FRESHL PASSED BY 20TH JULY 2009 AND WITH PROMPT CHARTER FREE DELIVERY THEREAFTER
Price: offer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|