|
Địa chỉ |
No11/P23/104 Doan Xa str,Ngo Quyen Dist,Hai Phong city,Vietnam |
Điện thoại |
+84-936261926 |
Fax |
+84-313-765962 |
|
|
Số đt di động |
+84-936261926 |
Email |
maritime@fijocoship.com |
Website |
www.fijocoship.com |
|
|
|
Loại tàu |
BULK |
Số IMO/Hô hiệu |
|
Quốc tịch |
|
Cảng đăng ký |
|
Năm đóng |
JUL/1985 |
Trọng tải |
31,253 DWT |
Nơi đóng |
JAPAN |
Mớn nước |
|
Hầm hàng |
5HO/5HA |
Nắp hầm hàng |
Hatch covers hydraulically, folding type |
|
|
Tổng dung tích |
GRT/NRT:18869/11280 |
Dung tích thực |
GRT/NRT:18869/11280 |
Chiều dài tàu |
LOA/BEAM/DEPTH176.5/27/14.60M |
Chiều rộng tàu |
LOA/BEAM/DEPTH176.5/27/14.60M |
Chiều cao mạn |
LOA/BEAM/DEPTH176.5/27/14.60M |
Đăng kiểm |
K.R |
Tốc độ |
13.5 K |
Công suất máy chính |
MITSUBISHI SULZER 5RTA58X7950BHPX108RPM |
Cần cẩu |
4 X 25T SWL |
Giá bán |
OFFER |
|
Thông tin thêm:
BULK CARRIER
-31,253 DWT ON 10.530 M SW (TPC 39.95) -BUILT JUL/1985 JAPAN -CLASS : K.R. SS DUE MAY/2010, DD DUE APR/2010 -LOA/BEAM/DEPTH 176.5/27/14.60 M -GRT/NRT 18869/11280 -GRAIN/BALE 40483.4/38834.33 CBM -5HO/5HA - Hatch covers hydraulically operated folding type -M/E MITSUBISHI SULZER 5RTA58 X 7950 BHP X 108RPM -SPEED / CONSUMPTION -BALLAST : ABT 13.5 K ON ABT 21 MT IFO(180 CST) + ABT 0.5 MT MDO -LADEN : ABT 13.0 K ON ABT 23 MT IFO (180 CST) + ABT 0.5 MT MDO -IN PORT : ABT 2.0 MT MDO IDLE / ABT 3.0 MT MDO GEAR WORKING -GENS YANMAR T220L-UT X 830PS X 3SETS X 720RPM -CRANES 4 X 25T SWL -CO2/AHL FITTED
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|